Có 4 kết quả:

检漏 jiǎn lòu ㄐㄧㄢˇ ㄌㄡˋ檢漏 jiǎn lòu ㄐㄧㄢˇ ㄌㄡˋ简陋 jiǎn lòu ㄐㄧㄢˇ ㄌㄡˋ簡陋 jiǎn lòu ㄐㄧㄢˇ ㄌㄡˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to fix a leak (in a roof, pipe etc)
(2) to check for leaks

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to fix a leak (in a roof, pipe etc)
(2) to check for leaks

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

simple and crude

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

simple and crude

Bình luận 0