Có 4 kết quả:
检漏 jiǎn lòu ㄐㄧㄢˇ ㄌㄡˋ • 檢漏 jiǎn lòu ㄐㄧㄢˇ ㄌㄡˋ • 简陋 jiǎn lòu ㄐㄧㄢˇ ㄌㄡˋ • 簡陋 jiǎn lòu ㄐㄧㄢˇ ㄌㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fix a leak (in a roof, pipe etc)
(2) to check for leaks
(2) to check for leaks
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fix a leak (in a roof, pipe etc)
(2) to check for leaks
(2) to check for leaks
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
simple and crude
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
simple and crude
Bình luận 0